Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khúc xạ


(vật lý há»c) réfracter; se réfracter
Khúc xạ ánh sáng
réfracter la lumière
Tia sáng khúc xạ
rayons lumineux qui se réfractent
réfracté; réfracteur; réfractif
Tia khúc xạ
rayon réfracté
Lăng kính khúc xạ
prisme réfracteur
Môi trÆ°á»ng khúc xạ
milieu réfractif
phép đo khúc xạ
réfractométrie
sự khúc xạ
réfraction



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.