|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khúc xạ
| (váºt lý há»c) réfracter; se réfracter | | | Khúc xạ ánh sáng | | réfracter la lumière | | | Tia sáng khúc xạ | | rayons lumineux qui se réfractent | | | réfracté; réfracteur; réfractif | | | Tia khúc xạ | | rayon réfracté | | | Lăng kÃnh khúc xạ | | prisme réfracteur | | | Môi trÆ°á»ng khúc xạ | | milieu réfractif | | | phép Ä‘o khúc xạ | | | réfractométrie | | | sá»± khúc xạ | | | réfraction |
|
|
|
|